Địa chỉ cung cấp > kinh doanh hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ cung cấp § cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix Trong Nước Rửa Bát và Nước Rửa Tay**
Chất tạo đặc hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix, hay Hydroxyethyl Cellulose, còn được gọi là Cenllulose Ether, MECELLOSE, HEMC, HPMC và nhiều tên khác, là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm, bao gồm nước rửa bát và nước rửa tay. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix, loại chất này là gì và cách nó được sử dụng trong các sản phẩm hàng ngày.
**hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix, hoặc Cenllulose Ether, là một loại chất làm đặc được chiết xuất từ gỗ hoặc sợi bông, làm cho nó trở nên thân thiện với môi trường. Trước khi chế biến thành hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix, Cenllulose là một polymer tự nhiên không tan trong nước, với độ kết tịnh thấp đến trung bình (từ 30 đến 60) được tạo thành thông qua liên kết hiđro giữa các phân tử. Chất này được sản xuất thành dạng Ether tan trong nước thông qua quá trình gọi là Etherification, và thường được gọi là MECELLOSE – hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix.
**Ngoại Quan của Chất Tạo Đặc hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix thường có dạng bột màu trắng, không mùi, và có cấu trúc rất mịn, giúp nó dễ tan trong nước lạnh. Tuy nhiên, độ tan của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix có thể phụ thuộc vào tính chất của nước, bao gồm độ kiềm hoặc độ axit.
**Đặc Tính Quan Trọng của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix có một loạt các đặc tính quan trọng:
1. **Độ Tan Trong Nước**: hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix dễ dàng tan trong nước lạnh, làm cho nó trở thành một chất làm đặc hiệu quả cho nhiều sản phẩm.
2. **Độ Ổn Định pH**: hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix thường ổn định trong khoảng từ 3.0 đến 11.0, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng.
3. **Độ Hòa Tan Hữu Cơ**: Ngoài việc tan trong nước, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix cũng có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ và nước dung môi khác.
4. **Hoạt Động Bề Mặt**: MECELLOSE được xem như một chất hoạt động bề mặt trong dung dịch, có khả năng tạo ra bọt và tạo màng, làm cho nó thích hợp cho nhiều sản phẩm.
5. **Enzyme Kháng**: Trong ngành dược phẩm, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix thường được sử dụng như một loại enzyme kháng, bảo vệ khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm.
**Ứng Dụng của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix:**
Chất tạo đặc hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix được sử dụng trong nhiều sản phẩm hàng ngày, bao gồm nước rửa bát và nước rửa tay. Nó thường được áp dụng như một chất làm đặc, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, kết dính, chất bôi trơn hoặc ổn định. Ngoài ra, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix còn có rất nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp, bao gồm sơn, gốm sứ, polymer, chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Trong ngành xây dựng, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix thường được sử dụng trong việc sản xuất bột trét, bột mátit chịu nước cho tường cả bên trong và bên ngoài, làm chất kết dính, bột trám, chất hoạt động bề mặt, sơn nước và tác nhân tự chảy tạo phẳng. hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix có khả năng tăng khả năng giữ nước, tạo lớp vữa trét đẹo và tăng khả năng kết dính, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng các vật liệu xây dựng.
**Bảo Quản hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix:**
Để bảo quản chất tạo đặc hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix, nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát để đảm bảo sự bền vững và hiệu suất của sản phẩm.
Hình ảnh hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Cty thương mại / kinh doanh hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung ứng ¶ bán hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Với cam kết mang đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng hóa chất ổn định, chúng tôi cam kết giá cả rất cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Để đặt mua sản phẩm, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện nay.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATXULYNUOC.COM.VN – Giải pháp tìm nguồn hóa chất uy tín !!!
Chúng tôi tự hào là một công ty hóa chất đáng tin cậy và uy tín trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Hóa chất Đắc Trường Phát đã xây dựng được danh tiếng vững chắc và lòng tin của khách hàng.
Chất lượng sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất chất lượng cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quy trình xử lý sản xuất. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn đảm bảo rằng mỗi lô hàng hóa chất được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi doanh nghiệp có nhu cầu và yêu cầu riêng. Vì vậy, chúng tôi tập trung vào việc cung cấp giải pháp tối ưu và đáp ứng đúng những yêu cầu cụ thể của từng khách hàng. Qua đó, chúng tôi mong muốn mang đến sự hài lòng và thành công cho quý khách hàng.
Không chỉ tìm kiếm nguồn cung cấp hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea uy tín, chúng tôi còn chú trọng đến dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng trong quá trình sử dụng hóa chất.
Với mục tiêu trở thành đối tác tin cậy của quý khách hàng, hóa chất Đắc Trường Phát không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Qua mỗi dự án hóa chất, chúng tôi luôn học hỏi và đổi mới để đáp ứng được những yêu cầu ngày càng cao về hóa chất trong xã hội ngày nay.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, cam kết tuân thủ và tôn trọng thời hạn giao hàng đã cam kết với khách hàng. Đối với chúng tôi, việc giao hàng đúng hẹn không chỉ là trách nhiệm mà còn là sự tôn trọng đối với sự tin tưởng và sự kỳ vọng của khách hàng.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa, có thể xảy ra những sự cố không mong muốn. Tuy nhiên, chúng tôi cam kết xử lý kịp thời và chuyên nghiệp các sự cố phát sinh liên quan đến sản phẩm hóa chất, nhằm đảm bảo sự an tâm tuyệt đối cho Quý Khách.
Uy tín trong từng đơn hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ xem việc giao hàng là một quy trình đơn thuần, mà còn là một cam kết chất lượng và độ tin cậy mà chúng tôi dành cho khách hàng. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và không ngừng nỗ lực để mang đến trải nghiệm mua sắm tuyệt vời nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea uy tín và giải pháp xử lý trong vấn đề kinh doanh hóa chất và sản xuất hãy liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATXULYNUOC.COM.VN. Quý Khách có thể yên tâm khi đặt niềm tin vào chúng tôi. Đắc Trường Phát sẽ không chỉ đáp ứng mọi cam kết đã được thỏa thuận mà còn vượt qua mong đợi của khách hàng. Chúng tôi sẽ luôn nỗ lực để mang đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho Quý Khách hàng.
Xem thêm sản phẩm Xút Vảy – NaOH Vảy 98% TGV Ấn Độ India
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Xút Vảy – NaOH Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xút Vảy – NaOH Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: Xút Vảy – NaOH Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Xút Vảy – NaOH Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Xút Vảy – NaOH Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Xút Vảy – NaOH Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Xút Vảy – NaOH Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
1. Sản xuất xà phòng: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác. 9. Sản xuất nhựa: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Xút Vảy – NaOH Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Xút Vảy – NaOH Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Xút Vảy – NaOH Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Xút Vảy – NaOH Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Công ty kinh doanh × phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATXULYNUOC.COM.VN | Công ty chuyên cung cấp µ bán hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm D-Sorbitol Bột – C6H14O6 Food Grade Pháp France
Công Thức : C6H14O6
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25Kg/1bao
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được biết đến như một loại đường alcohol. Nó còn được gọi là D-glucitol và thường được sử dụng như một chất chống đông trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có hình dạng bột màu trắng không mùi và có vị ngọt. Nó thường được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như táo, lê, nho, và các loại cây khác. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Với tính chất ngọt và khả năng hút ẩm, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm kẹo, bánh ngọt, nước giải khát không có calo, và các sản phẩm thay thế đường khác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng và mỹ phẩm, vì nó giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
Ngoài ra, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất xơ tổng hợp, nhựa, chất làm đặc, và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần lưu ý về liều lượng và có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
Tính chất vật lý D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– Công thức hóa học: C6H14O6
– Trọng lượng phân tử: 182,17 g/mol
– Hình dạng: Bột tinh thể màu trắng
– Màu sắc: Trắng
– Mùi: Không mùi
– Điểm nóng chảy: Khoảng 95-105°C
– Điểm sôi: Khoảng 296-297°C (phân hủy)
– Tỷ trọng: 1,49 g/cm³
– Hòa tan: Hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-ethanol.
Tính chất hóa học D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một đường alcohol không có tính axit. Nó không thể oxi hóa hoặc khử mạnh.
– Nó có tính chất hygroscopic, tức là có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tạo liên kết hydro và tạo thành phức chất với một số ion kim loại như nhôm, kẽm và canxi.
– Nó có khả năng tạo thành ester với axit hữu cơ thông qua phản ứng este hóa.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tương tác với một số hợp chất khác, như tạo phức với một số chất khử.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất quan trọng và cơ bản của D-Sorbitol Bột – C6H14O6. Nếu bạn quan tâm đến các tính chất cụ thể khác hoặc ứng dụng của nó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
1. Chất làm ngọt: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt thay thế đường. Với khả năng làm ngọt tương đương với đường, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm đường. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 không gây hại cho răng như đường, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc răng miệng.
2. Chất điều chỉnh độ ẩm: hóa chất có khả năng hút ẩm, do đó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ ẩm trong nhiều sản phẩm. Nó thường được thêm vào các loại thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để giữ cho chúng mềm mịn và không khô.
3. Chất chống đông: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có khả năng chống đông, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm đông lạnh như kem, bánh mì đông lạnh và đồ ngọt đông lạnh để giữ cho sản phẩm có cấu trúc và chất lượng tốt sau khi được đông lạnh.
4. Ngành dược phẩm: hóa chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm với vai trò là chất điều chỉnh độ nhớt và chất chống đông trong sản xuất thuốc nén, siro và nhiều dạng dược phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tạo hương vị và chất tạo hình trong một số loại thuốc.
5. Ngành công nghiệp: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có ứng dụng trong ngành công nghiệp như chất chống đông trong các dung dịch làm mát, chất điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất giấy, chất tạo hình trong sản xuất nhựa và cao su, cũng như trong sản xuất một số chất tẩy rửa và chất bảo quản.
6. Ngành thực phẩm: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ uống không đường, mỳ xốt, kẹo, bánh kẹo, sản phẩm nướng, mứt và nhiều loại thực phẩm khác.
7. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều loại sản phẩm khác. Nó có khả năng hút ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và không khô.
8. Ngành dệt nhuộm và da: hóa chất này được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và xử lý da để điều chỉnh độ ẩm và cải thiện tính mềm mại của vải và da.
9. Ngành chăm sóc răng miệng: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng và nước súc miệng. Nó không gây hại cho răng và có khả năng làm mềm mịn và duy trì độ ẩm cho răng và lợi.
Để bảo quản và sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ D-Sorbitol Bột – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn quá trình hấp thụ nước và hình thành cục bộ của hóa chất.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với độ ẩm và ôxy trong không khí.
2. Sử dụng:
- Đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan trước khi sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
– Sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo liều lượng và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp tương ứng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất và luôn giữ môi trường làm việc sạch sẽ.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo quy định và quy trình địa phương. Không xả thải trực tiếp vào môi trường.
– Hỏi với các cơ quan quản lý chất thải hoặc chuyên gia về xử lý chất thải về phương pháp phù hợp để loại bỏ D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp liên quan khi sử dụng và bảo quản D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
Cty thương mại • nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATXULYNUOC.COM.VN | Công ty chuyên phân phối ( nhập khẩu ) hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Culpurifix HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cloramin B Dạng Túi ( Bịch ) Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic
Công Thức : C6H5SO2NClNa.3H20
Hàm lượng : 25-30%
Xuất xứ : Tiệp Khắc
Đóng gói : 1kg/1bịch
Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Cloramin B là một loại hóa chất chứa clo được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và hóa học. Tên hóa học chính xác của Cloramin B là N-chloro-4-methylbenzenesulfonamide, và công thức hóa học của nó là C7H7ClNO2S.
Cloramin B có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo và các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Do tính chất khử trùng của clo, hóa chất thường được sử dụng trong quá trình khử trùng nước uống, làm sạch bề mặt và công cụ y tế, và trong quá trình xử lý nước hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin chi tiết về Cloramin B và ứng dụng của nó có thể thay đổi theo thời gian. Để sử dụng hóa chất này an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Cloramin B là một chất rắn không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt mịn. Dưới dạng chất khí, hóa chất này có mùi hơi hắc nhẹ.
Dưới điều kiện bình thường, hóa chất có tính chất hòa tan tương đối trong nước. Nó có khả năng tạo phức với một số kim loại như bạc và đồng.
Cloramin B là một chất oxy hóa mạnh và có khả năng tạo phản ứng khử trùng. Khi tiếp xúc với nước, nó phân giải thành các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng, bao gồm clo, axit sulfamic và benzenesulfonamide. Cloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các loại tế bào vi sinh khác.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có tính chất ổn định và bền với ánh sáng và nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, việc sử dụng và lưu trữ hóa chất cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Cloramin B là một chất kháng khuẩn và khử trùng phổ rộng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước và chất tẩy trùng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
1. Trạng thái: Cloramin B thường được cung cấp dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Hòa tan trong nước: có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch Cloramin B.
3. Mùi và vị: Cloramin B có một mùi và vị tương đối mạnh và khá đặc trưng, có thể được mô tả như một mùi hóa chất hay mùi clo.
4. Độ pH: là một chất axit yếu và trong dung dịch nước có thể tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion axit hypochlorous (HOCl). pH ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa hai dạng này.
5. Độ bền: hóa chất này không ổn định và có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
6. Tính oxy hóa: có tính oxy hóa mạnh và có thể phá hủy vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ trong quá trình khử trùng.
7. Tính ổn định: Cloramin B không ổn định trong môi trường kiềm, và nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với các chất có tính kiềm mạnh.
Lưu ý rằng tính chất vật lý cụ thể của Cloramin B có thể thay đổi dựa trên điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin B, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
1. Khử trùng nước uống: Cloramin B được sử dụng để khử trùng nước uống trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tế bào vi sinh khác có thể gây bệnh.
2. Tẩy trắng và khử trùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và khử trùng các chất liệu và sợi vải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm.
3. Khử trùng bề mặt và công cụ y tế: Cloramin B có khả năng khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt và công cụ y tế. Nó thường được sử dụng để vệ sinh và tiệt trùng các dụng cụ y tế, phòng mổ và các khu vực y tế khác.
4. Xử lý nước hồ bơi: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước hồ bơi để khử trùng nước và tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ khác có thể gây ô nhiễm trong nước.
5. Sử dụng trong quá trình xử lý chất thải: có khả năng oxi hóa và khử trùng, do đó nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải để tiêu diệt các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại.
6. Xử lý nước: Cloramin B được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng, loại bỏ vi khuẩn, vi rút, tảo và các chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm. Nó thường được sử dụng trong xử lý nước uống, xử lý nước thải và xử lý nước hồ bơi.
7. Chế biến thực phẩm: Cloramin B có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm như khử trùng các bề mặt, công cụ, thiết bị và hệ thống xử lý thực phẩm.
8. Công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong một số quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác nhau, như là một chất khử trùng và oxi hóa.
Đây chỉ là một số ngành sử dụng chính của Cloramin B và không bao gồm tất cả các ứng dụng khác. Công dụng của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Tuy nhiên, việc sử dụng Cloramin B cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Cloramin B nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hóa chất này nên được đặt trong các bao bì kín, không bị rò rỉ hoặc bị hư hỏng.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng Cloramin B, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo bảo hộ mắt, khẩu trang, găng tay và áo măng.
3. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Cloramin B, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Tuân thủ các chỉ dẫn liên quan đến sự pha loãng, nồng độ và thời gian tiếp xúc.
4. Quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn và quy định của cơ quan chính phủ về việc sử dụng, xử lý, lưu trữ và vận chuyển Cloramin B. Hãy đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy tắc và quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.
5. Tránh tiếp xúc với các chất khác: Tránh tiếp xúc Cloramin B với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất gây phản ứng hoặc có thể tạo thành hợp chất nguy hiểm.
6. Xử lý chất thải: Đối với việc xử lý chất thải Cloramin B đã sử dụng, hãy tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học và không xả thẳng vào môi trường mà không được xử lý trước.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ là hướng dẫn chung. Để sử dụng Cloramin B an toàn và hiệu quả, luôn tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc áp dụng trong khu vực của bạn.