Cung cấp ═ kinh doanh hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ chuyên thương mại › nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC Trong Nước Rửa Bát và Nước Rửa Tay**
Chất tạo đặc hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC, hay Hydroxyethyl Cellulose, còn được gọi là Cenllulose Ether, MECELLOSE, HEMC, HPMC và nhiều tên khác, là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm, bao gồm nước rửa bát và nước rửa tay. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC, loại chất này là gì và cách nó được sử dụng trong các sản phẩm hàng ngày.
**hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC:**
hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC, hoặc Cenllulose Ether, là một loại chất làm đặc được chiết xuất từ gỗ hoặc sợi bông, làm cho nó trở nên thân thiện với môi trường. Trước khi chế biến thành hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC, Cenllulose là một polymer tự nhiên không tan trong nước, với độ kết tịnh thấp đến trung bình (từ 30 đến 60) được tạo thành thông qua liên kết hiđro giữa các phân tử. Chất này được sản xuất thành dạng Ether tan trong nước thông qua quá trình gọi là Etherification, và thường được gọi là MECELLOSE – hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC.
**Ngoại Quan của Chất Tạo Đặc hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC:**
hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC thường có dạng bột màu trắng, không mùi, và có cấu trúc rất mịn, giúp nó dễ tan trong nước lạnh. Tuy nhiên, độ tan của hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC có thể phụ thuộc vào tính chất của nước, bao gồm độ kiềm hoặc độ axit.
**Đặc Tính Quan Trọng của hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC:**
hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC có một loạt các đặc tính quan trọng:
1. **Độ Tan Trong Nước**: hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC dễ dàng tan trong nước lạnh, làm cho nó trở thành một chất làm đặc hiệu quả cho nhiều sản phẩm.
2. **Độ Ổn Định pH**: hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC thường ổn định trong khoảng từ 3.0 đến 11.0, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng.
3. **Độ Hòa Tan Hữu Cơ**: Ngoài việc tan trong nước, hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC cũng có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ và nước dung môi khác.
4. **Hoạt Động Bề Mặt**: MECELLOSE được xem như một chất hoạt động bề mặt trong dung dịch, có khả năng tạo ra bọt và tạo màng, làm cho nó thích hợp cho nhiều sản phẩm.
5. **Enzyme Kháng**: Trong ngành dược phẩm, hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC thường được sử dụng như một loại enzyme kháng, bảo vệ khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm.
**Ứng Dụng của hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC:**
Chất tạo đặc hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC được sử dụng trong nhiều sản phẩm hàng ngày, bao gồm nước rửa bát và nước rửa tay. Nó thường được áp dụng như một chất làm đặc, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, kết dính, chất bôi trơn hoặc ổn định. Ngoài ra, hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC còn có rất nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp, bao gồm sơn, gốm sứ, polymer, chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Trong ngành xây dựng, hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC thường được sử dụng trong việc sản xuất bột trét, bột mátit chịu nước cho tường cả bên trong và bên ngoài, làm chất kết dính, bột trám, chất hoạt động bề mặt, sơn nước và tác nhân tự chảy tạo phẳng. hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC có khả năng tăng khả năng giữ nước, tạo lớp vữa trét đẹo và tăng khả năng kết dính, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng các vật liệu xây dựng.
**Bảo Quản hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC:**
Để bảo quản chất tạo đặc hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC, nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát để đảm bảo sự bền vững và hiệu suất của sản phẩm.
Hình ảnh hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Cty chuyên kinh doanh © cung ứng hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên thương mại [ cung cấp ] hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Với cam kết mang đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng hóa chất ổn định, chúng tôi cam kết giá cả rất cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Để đặt mua sản phẩm, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện nay.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATXULYNUOC.COM.VN – Giải pháp tìm nguồn hóa chất uy tín !!!
Chúng tôi tự hào là một công ty hóa chất đáng tin cậy và uy tín trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Hóa chất Đắc Trường Phát đã xây dựng được danh tiếng vững chắc và lòng tin của khách hàng.
Chất lượng sản phẩm hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất chất lượng cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quy trình xử lý sản xuất. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn đảm bảo rằng mỗi lô hàng hóa chất được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi doanh nghiệp có nhu cầu và yêu cầu riêng. Vì vậy, chúng tôi tập trung vào việc cung cấp giải pháp tối ưu và đáp ứng đúng những yêu cầu cụ thể của từng khách hàng. Qua đó, chúng tôi mong muốn mang đến sự hài lòng và thành công cho quý khách hàng.
Không chỉ tìm kiếm nguồn cung cấp hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea uy tín, chúng tôi còn chú trọng đến dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng trong quá trình sử dụng hóa chất.
Với mục tiêu trở thành đối tác tin cậy của quý khách hàng, hóa chất Đắc Trường Phát không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Qua mỗi dự án hóa chất, chúng tôi luôn học hỏi và đổi mới để đáp ứng được những yêu cầu ngày càng cao về hóa chất trong xã hội ngày nay.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, cam kết tuân thủ và tôn trọng thời hạn giao hàng đã cam kết với khách hàng. Đối với chúng tôi, việc giao hàng đúng hẹn không chỉ là trách nhiệm mà còn là sự tôn trọng đối với sự tin tưởng và sự kỳ vọng của khách hàng.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa, có thể xảy ra những sự cố không mong muốn. Tuy nhiên, chúng tôi cam kết xử lý kịp thời và chuyên nghiệp các sự cố phát sinh liên quan đến sản phẩm hóa chất, nhằm đảm bảo sự an tâm tuyệt đối cho Quý Khách.
Uy tín trong từng đơn hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ xem việc giao hàng là một quy trình đơn thuần, mà còn là một cam kết chất lượng và độ tin cậy mà chúng tôi dành cho khách hàng. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và không ngừng nỗ lực để mang đến trải nghiệm mua sắm tuyệt vời nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea uy tín và giải pháp xử lý trong vấn đề kinh doanh hóa chất và sản xuất hãy liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATXULYNUOC.COM.VN. Quý Khách có thể yên tâm khi đặt niềm tin vào chúng tôi. Đắc Trường Phát sẽ không chỉ đáp ứng mọi cam kết đã được thỏa thuận mà còn vượt qua mong đợi của khách hàng. Chúng tôi sẽ luôn nỗ lực để mang đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho Quý Khách hàng.
Xem thêm sản phẩm CuSO4 – Đồng Sunfat Dạng Bột Việt Nam
Công Thức: CuSO4.5H2O
Hàm lượng : (CU) 24.5%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học có chứa đồng và lưu huỳnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh lam. Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của CuSO4 – Đồng Sunfat là trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó được sử dụng như một loại phân bón chứa đồng, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hóa chất cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và vi khuẩn trong hồ ao nuôi thủy sản.
CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Nó được sử dụng làm chất oxy hóa, chất khử và chất tạo màu trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác nhau. Ngoài ra còn được sử dụng trong quá trình mạ điện, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong một số loại thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có tính chất độc hại và có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi sử dụng hóa chất cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng.
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Dạng vật liệu: tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm tinh thể màu xanh dương trong điều kiện thông thường.
2. Màu sắc: có màu xanh dương.
3. Tính tan: CuSO4 – Đồng Sunfat tan tốt trong nước. Nó cũng có khả năng tan trong ethanol, methanol và các dung môi hữu cơ khác.
4. Tính chất hút ẩm: hóa chất có tính chất hút ẩm và thường hấp thụ nước từ không khí.
5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy là khoảng 110 độ C.
Tính chất hóa học CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Oxi hóa: CuSO4 – Đồng Sunfat có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
2. Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và công nghệ chế tạo mạ điện.
3. Tác dụng với kim loại: có khả năng tác dụng với các kim loại khác để tạo ra các hợp chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể tác dụng với sắt để tạo ra màu nâu đỏ (FeSO4).
4. Tác dụng với vi khuẩn và tảo: CuSO4 – Đồng Sunfat có tính kháng vi khuẩn và tảo. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều trị các bệnh nhiễm trùng và kiểm soát tảo trong hồ nuôi cá và ao hồ.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của CuSO4 – Đồng Sunfat có thể thay đổi dựa trên dạng và điều kiện của nó.
Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Dùng trong nông nghiệp: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một loại thuốc trừ nấm và thuốc trừ sâu để kiểm soát các bệnh nấm và tiêu diệt các loài sâu hại trong nông nghiệp.
2. Mạ điện và mạ kim loại: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong quy trình mạ điện để tạo một lớp phủ đồng trên bề mặt các vật liệu khác, như kim loại hoặc các vật liệu không kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình mạ khác để tạo các lớp bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phản ứng hóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và các lĩnh vực liên quan.
4. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cây trồng: có thể được sử dụng để điều trị các bệnh cây trồng do nấm gây ra, như tảo vàng và mốc đen.
5. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc động vật: được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh trên gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng mắt.
6. Sử dụng trong chất tạo màu và mực in: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mực in và mực màu. Nó tạo ra màu xanh lam trong các ứng dụng này.
7. Sản xuất mực in và mực màu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu xanh lam trong sản xuất mực in và mực màu.
8. Công nghiệp xử lý nước: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để khử tảo và làm sạch nước.
9. Công nghiệp thực phẩm: CuSO4 – Đồng Sunfat có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như chất ổn định và chất chống oxi hóa.
10. Sử dụng trong các ứng dụng khác: CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như xử lý nước thải, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi, và trong việc phân loại và kiểm tra kim loại.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
1. Lưu trữ: CuSO4 – Đồng Sunfat nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, xa tầm tay trẻ em và động vật. Nên giữ nắp đậy kín trên hũ hoặc bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch trong vài phút và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
4. Sử dụng trong không gian thoáng khí: Đảm bảo làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt gió để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
5. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với hóa chất bằng đường uống hoặc hút thuốc. Đảm bảo giữ mãi mãnh vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với CuSO4 – Đồng Sunfat.
6. Điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định an toàn và môi trường liên quan.
7. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải CuSO4 – Đồng Sunfat theo quy định pháp luật. Không xả hóa chất vào hệ thống cống rãnh hoặc nước mặt.
Công ty chuyên kinh doanh ↔ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATXULYNUOC.COM.VN | Địa chỉ kinh doanh > phân phối hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder Midas SP 325 Hàn Quốc Korea
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là S và số nguyên tử là 16 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (nguyên tố phi kim chalcogen) và có cấu trúc nguyên tử tương đối đơn giản với 16 electron và 16 proton.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một chất rắn và có màu vàng nhạt. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều dạng khác nhau như Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder lỏng, bột Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này cũng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder bao gồm như :
1. Công nghiệp cao su: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và tăng tính chất của cao su. Quá trình này giúp tạo ra cao su tổng hợp chất lượng cao và cải thiện độ bền, độ đàn hồi và tính chống mài mòn của cao su.
2. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng.
3. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có thể tạo ra màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau.
Ngoài ra, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder còn có các ứng dụng trong sản xuất bảo quản thực phẩm, sản xuất bình điện, làm giấy và trong một số phản ứng hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
Tính chất vật lý của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở điều kiện thông thường. Nó tồn tại dưới dạng các tinh thể màu vàng nhạt.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 115 độ Celsius.
3. Điểm sôi: hóa chất này có điểm sôi là khoảng 444,6 độ Celsius.
4. Tính chất phân tán: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen, xăng, hoặc CS2.
Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Tính khử: có khả năng tác động khử lên các chất, ví dụ như khử oxi trong quá trình cháy, làm cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với lửa. 2. Tính ôxi hóa: có khả năng tác động ôxi hóa lên một số chất, như trong quá trình oxi hóa các kim loại để tạo ra oxit kim loại. 3. Tính axit: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không phản ứng với axit đơn chức yếu, nhưng có thể tạo thành axit H2SO4ous (H2SO3) và axit H2SO4 (H2SO4) khi phản ứng với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh.
4. Tạo thành hợp chất: hóa chất có khả năng tạo thành nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm các hợp chất với nguyên tố khác như hydro, nitơ và halogen.
5. Tính chất polymer: hóa chất này có khả năng tạo thành các liên kết disulfua (S-S) trong quá trình vulcanization, tạo nên các cấu trúc polymer và gia cố tính chất của cao su.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này có nhiều tính chất và ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào sự linh hoạt của nguyên tố này trong việc tạo hợp chất và phản ứng hóa học.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Sản xuất axit H2SO4: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là nguyên liệu chính để sản xuất axit H2SO4, một hợp chất hóa học quan trọng. Axit H2SO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, dầu khí, thuốc trừ sâu, pin, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
2. Công nghiệp cao su: được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này làm tăng độ bền, độ đàn hồi, độ cứng và tính chống mài mòn của cao su, giúp tạo ra sản phẩm cao su có chất lượng cao và khả năng chống lão hóa tốt hơn.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng. Chúng có tính chất trung hòa độc hại đối với côn trùng và được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu tổng hợp.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất lưu huỳnh khác được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau. Chúng tạo ra các phản ứng hóa học với chất liệu nhuộm, gắn kết màu sắc với sợi vải hoặc chất liệu khác.
5. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng. Ví dụ, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất cao su thiên nhiên, dược phẩm, chất trung gian hóa học và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ngành dược phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất thuốc, bao gồm các loại thuốc trị bệnh da, thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các thuốc khác. Hóa chất này có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, làm giảm các triệu chứng của một số bệnh da.
7. Ngành chế biến thực phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và hợp chất khác được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm như bảo quản thực phẩm, chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH. Chúng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
8. Ngành chăn nuôi: hóa chất được sử dụng trong ngành chăn nuôi như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều trị một số bệnh trên động vật như bệnh da, nhiễm trùng và ký sinh trùng.
9. Ngành sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ trắng và cung cấp tính chất kháng khuẩn cho giấy.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực cơ bản sử dụng hóa chất này.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Hóa chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Nên lưu trữ hóa chất trong bao bì kín, chắc chắn và không thấm nước để tránh tác động từ môi trường bên ngoài.
– Tránh lưu trữ hóa chất cùng với các hóa chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây phản ứng nguy hiểm khác.
2. An toàn khi sử dụng Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Khi làm việc với hóa chất, nên đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo phòng hóa chất và khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết).
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút mùi phù hợp.
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải khói hoặc khí hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp (nếu cần thiết).
– Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng hóa chất trong một môi trường không an toàn.
3. Xử lý chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder phải được xử lý theo quy định và quy trình quản lý chất thải hóa học. Không tiếp xúc trực tiếp với chất thải hóa chất và không xả thải vào nguồn nước hay môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
Nơi kinh doanh ∩ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATXULYNUOC.COM.VN | Nhà thương mại ○ nhập khẩu hóa chất Bột Mecellose HEC > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 62%
Xuất xứ : Ấn Độ – India
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.